Danh Sách

DANH SÁCH CỰU HỌC SINH
Lớp Thứ 4 - Trường TH Hải Long
TT * Họ và Tên Trong Giấy

1. Trần Văn Khôi ( Lớp Trưởng )
2. Tăng Hiến Ái
3. Mai Thị Ất
4. Nguyễn Thị Ất
5. Trần Văn Ba ( Ba Chè)
6. Huỳnh Thị Bảy A
7. Huỳnh Thị Bảy B ( Thảo Chi)
8. Nguyễn Thị Bảy
9. Mai Chí ( Mi Chái)
10. Nguyễn Nam Cảnh
11. Nguyễn Thị Cẩu ( Nhi )
12. Bùi Văn Cần ( C )
13. Nguyễn Thị Diệu
14. Huỳnh Thiện Dũng
15. Nguyễn Văn Dũng ( C )
16. Đinh Thế Dũng
17. Trần Văn Đá
18. Nguyễn Thị Đính
19. Nguyễn Thị Em ( Em Dung )
20. Võ Văn Hào ( Tư Hào )
21. Cao Trung Hoàng
22. Nguyễn Hữu
23. Trần Văn Hắc ( C )
24. Nguyễn Hải ( C )
25. Nguyễn Thanh Hồng ( C )
26. Nguyễn Thị Huệ ( Mười Chị )
27. La Thị Huệ Hạnh
28. Nguyễn Văn Hùng
29. Nguyễn Thị Bích Hường
30. Nguyễn Thị Ngọc Hương
31. Hoàng Gia Kế
32. Nguyễn Hữu Khánh
33. Phạm Thị Khánh
34. Nguyễn Hữu Khuê
35. Nguyễn Chí Kỳ
36. Diệp Văn Kiến ( Xuân Trình )
37. Lê Thị Lành ( Lanh Thị Lề )
38. Lương Thị Liên
39. Phạm Thị Lục ( Lục Hà )
40. Nguyễn Hữu Lợi ( C )
41. Võ Thị Minh Liêm ( C )
42. Nguyễn Thị Mỹ Lệ ( Mễ Lỵ )
43. Trần Vĩnh Lại ( Tám Lại )
44. Lê Thị Thanh Mai
45. Cao Thị Mỹ
46. Vũ Tấn Nam ( A Xỉn )
47. Phạm Thị Ngọc
48. Lương Văn Ngọc ( Ngọc Bụt )
49. Hồ Quận Nghè
50. Phan Thị Tiểu Nga
51. Cao Hoàng Phong
52. Đặng Văn Quân
53. Từ Văn Quyên ( C )
54. Nguyễn Thị Sáu
55. Nguyễn Thị Tài
56. Mai Văn Thân
57. Nguyễn Thị Thu
58. Võ Thị Thu
59. Nguyễn Thị Trọng ( Hai Trọng )
60. Võ Văn Thắng ( Thắng gầy )
61. Cao Trung Trực
62. Nguyễn Văn Tư ( Tư Ẹ )
63. Đào Duy Thức
64. Nguyễn Văn Tơ
65. Lê Thị Thái ( Thái Đen )
66. Nguyễn Thị Ngọc Thơ
67. Bùi Thị Minh Trang ( C )
68. Phạm Văn Tám ( Danh Tân )
69. Trần Cao Vân ( Bác Sáu )
70. Nguyễn Thị Thanh Vân ( Xí Xọn )
71. Trần Bá Võ ( Bảo Anh )
72. Trương Thị Xuân


DANH SÁCH HỌC SINH NIÊN KHÓA 1975-1979

1.Trần Khánh Dân (Lớp trưởng)
2. Lương Tuấn Anh
3. Dương Thị Ba
4. Mai Thị Ban
5. Trịnh Ngọc Cúc
6. Nguyễn Văn Bình
7. Võ Thanh Dân
8. Phan Bá Dũng
9. Nguyễn Thanh Hà
10. Nguyễn Chí
11. Mai Thị Mỹ
12. Võ Văn Chương
13. Đoàn Thị Hay
14. Trần Thị Hường
15. Bùi Huỳnh Hiền
16. Bùi Huỳnh Hiệp
17. Trần Bá Hiếu
18. Tôn Thất Thẩm
19. Trần Đức Hiển
20. Huỳnh Thị Bạch Liên
21. Mai Hoàng Thái
22. Trần Thăng Thái
23. La Thị Huệ Mỹ
24. Lưu Thị Ngọc Yến
25. Phan Thị Oành
26. Trần Thị Ánh Hoa
27. Trần Minh Cường
28. Văn Thị Liễu
29. Nguyễn Minh Toàn
30. Văn Hữu Thiên
31. Nguyễn Ngọc Thanh
32. Nguyễn Thị Tuyết
33. Nguyễn Ngọc Hùng
34. Cao An Minh Đức
35. Trương Thành Nghĩa
36. Nguyễn Thị Trinh
37. Nguyễn Thị Phương Thảo
38. Võ Thị Phương Di
39. Phạm Thị Trọng
40. Đặng Sinh
41. Nguyễn Thị Đài
42. Dương Thị Tranh
43. Lê Thị Phương
44. Lê Nữ Quốc Khánh
45. Lê Nữ Quốc Diệu Thiện
46. Lê Thị Xanh.
47. Nguyễn Văn Vui
48. Trần Đình Hiếu
49. Nguyễn Thị Tuyết Xuân
50. Lý Thị Thơ
51. Nguyễn Xuân Nga
52. Phan Hữu Hiệp.
53. Phan Hữu Thành
54. Hồ Văn Cụt
55. Trần Bá Nhựt
56. Đào Thị Khánh Vân
57. Lê Thị Phương Linh
58. Cao An Minh Thái